BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN HẠ THẾ CU/XLPE/PVC ( CV 3+1)

bảnggiácápđiệnhạthếcu/xlpe/pvc(cv3+1)

BẢNG   GIÁ    -     牌  價  表
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ CU/XLPE/PVC ( CV 3+1)

SỐ : GLC 001

QUY CÁCH DÂY DẪN

KẾT CẤU  ( SỐ SỢI/MM )

ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )

 3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2

7/0.67 + 7/0.53

32,980

 3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2

7/0.85 + 7/0.67

47,770

3c x 6mm2+ 1c x 4mm2

7/1.04 + 7/0.85

59,840

3c x 10mm2+ 1c x 6mm2

7/1.35 + 7/1.04

98,090

3c x 16mm2+ 1c x 10mm2

7/1.7 + 7/1.35

152,405

3c x 25mm2+ 1c x 10mm2

7/2.14 + 7/1.35

219,300

3c x 25mm2+ 1c x 16mm2

7/2.14 + 7/1.7

233,920

3c x 35mm2+ 1c x 16mm2

7/2.52 + 7/1.7

305,830

3c x 35mm2+ 1c x 22mm2

7/2.52 + 7/2.0

320,705

3c x 35mm2+ 1c x 25mm2

7/2.52 + 7/2.14

328,610

3c x 50mm2+ 1c x 25mm2

19/1.78 + 7/2.14

425,510

3c x 50mm2+ 1c x 35mm2

19/1.78 + 7/2.52

443,870

3c x 70mm2+ 1c x 25mm2

19/2.14 + 7/2.14

578,680

3c x 70mm2+ 1c x 35mm2

19/2.14 + 7/2.52

600,695

3c x 70mm2+ 1c x 50mm2

19/2.14 + 19/1.78

607,835

3c x 95mm2+ 1c x 50mm2

19/2.52 + 19/1.78

821,100

3c x 95mm2+ 1c x 70mm2

19/2.52 + 19/2.14

843,115

3c x 120mm2+ 1c x 70mm2

37/2.03 + 19/2.14

1,048,475

3c x 120mm2+ 1c x 95mm2

37/2.03 + 19/2.52

1,103,555

3c x 150mm2+ 1c x 70mm2

37/2.3 + 19/2.14

1,302,625

3c x 150mm2+ 1c x 95mm2

37/2.3 + 19/2.52

1,356,005

3c x 150mm2+ 1c x 120mm2

37/2.3 + 37/2.03

1,422,900

3c x 185mm2+ 1c x 95mm2

37/2.52 + 19/2.52

1,598,680

3c x 185mm2+ 1c x 120mm2

37/2.52 + 37/2.03

1,700,170

3c x 240mm2+ 1c x 120mm2

61/2.25 + 37/2.03

2,053,090

3c x 240mm2+ 1c x 150mm2

61/2.25 + 37/2.3

2,094,145

3c x 240mm2+ 1c x 185mm2

61/2.25 + 37/2.52

2,136,050

3c x 300mm2+ 1c x 240mm2

61/2.52 + 61/2.25

2,797,435

 

GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10%
Có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng